Quan điểm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Quan điểm là cách nhìn nhận, đánh giá và tiếp cận của cá nhân hoặc tập thể đối với một hiện tượng, được hình thành từ tri thức, giá trị và trải nghiệm sống. Đây là khái niệm nền tảng trong triết học, tâm lý học và truyền thông, phản ánh cấu trúc nhận thức và ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và quyết định.

Định nghĩa khái niệm quan điểm

Quan điểm là lập trường nhận thức hoặc cách nhìn đánh giá mà một cá nhân, nhóm hoặc hệ tư tưởng dành cho một hiện tượng, vấn đề hay thực tại cụ thể. Quan điểm không chỉ là cách phản ứng trực giác mà thường là kết quả của hệ thống kiến thức, niềm tin và giá trị định hình cách nhìn.

Quan điểm bao hàm cả sự lựa chọn khung phân tích, phạm vi chú ý (focus) và giả định ngầm (assumptions) mà chủ thể áp dụng khi tiếp cận sự việc. Trong nghiên cứu khoa học và lý luận, quan điểm thường được công khai hoặc ẩn diễn trong cách đặt vấn đề, phương pháp và diễn giải kết quả.

Khác với ý kiến (opinion) – thường mang tính cá nhân và có thể thay đổi linh hoạt – quan điểm thường ổn định hơn và có cấu trúc nội tại nhất định, có thể chia sẻ trong nhóm hoặc hệ tư tưởng. Việc làm rõ quan điểm giúp minh bạch ảnh hưởng nhận thức trong luận chứng và đối thoại.

Phân biệt quan điểm với các khái niệm liên quan

Quan điểm thường bị nhầm lẫn với khái niệm như “ý kiến”, “niềm tin”, “thái độ” hoặc “lập trường.” Trong khuôn khổ khoa học, phân biệt đúng giữa các khái niệm này rất quan trọng để làm rõ vai trò nhận thức.

Ví dụ, ý kiến có thể là phát biểu mang tính cá nhân và dễ thay đổi khi có thông tin mới; niềm tin có liên quan đến hệ giá trị hoặc cam kết trong nội tâm; còn quan điểm thường tập hợp nhiều yếu tố nhận thức – thông tin, giá trị và giả định – để tạo nên cách nhìn tổ chức hơn.

Dưới đây là bảng so sánh sơ lược giữa các khái niệm:

Khái niệmBản chấtĐộ ổn địnhThành phần chính
Ý kiếnPhát biểu cụ thể, dễ thay đổiThấpDữ liệu, cảm tính
Niềm tinCam kết nội tâmTrung bình – caoGiá trị, cảm xúc
Quan điểmKhung nhận thức tổ chứcTrung bình – caoKiến thức, giả định, giá trị

Quan điểm trong triết học nhận thức

Trong triết học, quan điểm được coi là điểm nhìn nhận từ vị trí chủ thể nhận thức. Hiện tượng học (phenomenology) nhấn mạnh rằng mọi nhận thức đều gắn với quan điểm chủ thể – không thể tách khỏi sự trải nghiệm cá nhân. Quan điểm quyết định cách chúng ta cấu hình hiện tượng để nhìn thấy nó.

Triết gia Thomas Nagel phân biệt “quan điểm từ bên trong” (subjective viewpoint) và “quan điểm khách quan” (objective viewpoint), đặt ra câu hỏi liệu con người có thể đạt được nhận thức không phụ thuộc vào quan điểm cá nhân. Ông cho rằng mặc dù quan điểm cá nhân không thể loại bỏ hoàn toàn, người ta có thể phấn đấu hướng tới sự khách quan bằng cách kiểm soát thiên kiến.

Quan điểm triết học cũng liên quan đến cách xây dựng lý thuyết: mỗi trường phái triết học (hiện tượng học, hậu cấu trúc, chủ nghĩa hiện sinh…) mang quan điểm riêng về cách hiểu bản thể, tri thức và ngôn ngữ.

Quan điểm trong tâm lý học nhận thức

Tâm lý học trình bày quan điểm như sản phẩm của quá trình xử lý thông tin, khung nhận thức (cognitive frame) và thiên kiến nhận thức (bias). Quan điểm cá nhân hình thành thông qua cách tiếp nhận thông tin, sự chú ý chọn lọc và bộ lọc giá trị.

Lý thuyết khung (framing theory) chỉ ra rằng cách trình bày cùng một thực tế dưới khung “lãi” hay “lỗ” có thể dẫn tới sự chọn lựa khác nhau: con người có xu hướng ưu tiên lựa chọn khi thông tin được khung dưới lợi ích hơn là thiệt hại. Ví dụ: một chương trình y tế được trình bày là “tiết kiệm được 200 mạng người” sẽ được chấp nhận nhiều hơn nếu trình bày là “400 người sẽ chết” mặc dù bản chất giống nhau. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Hiệu ứng khung (framing effect) được nghiên cứu rộng rãi trong tâm lý hành vi và cho thấy rằng quan điểm không chỉ dựa vào thông tin thuần túy mà còn phụ thuộc vào cách thể hiện thông tin và ngữ cảnh nhận thức. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Cấu trúc hình thành và thay đổi quan điểm

Quan điểm là kết quả của một quá trình nhận thức phức tạp, trong đó cá nhân tiếp nhận, xử lý, đánh giá và tổ chức thông tin theo một cấu trúc có hệ thống. Mô hình hình thành quan điểm thường bao gồm các giai đoạn: thu nhận dữ liệu cảm giác, phân tích qua lăng kính kinh nghiệm cá nhân, tích hợp với niềm tin có sẵn và điều chỉnh theo tương tác xã hội.

Quan điểm có thể thay đổi, nhưng mức độ thay đổi phụ thuộc vào độ “neo gắn” với các cấu trúc nhận thức và niềm tin gốc. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi bao gồm:

  • Thông tin mới có độ tin cậy cao và mâu thuẫn với quan điểm cũ
  • Tác động từ nhóm xã hội có uy tín
  • Trải nghiệm cá nhân mang tính đột phá
  • Thay đổi hoàn cảnh sống hoặc hệ giá trị

Hiệu ứng "cửa sổ Overton" (Overton window) cho thấy những quan điểm từng bị xem là không thể chấp nhận có thể dần trở nên phổ biến nếu được chuyển dịch từng bước theo thời gian.

Quan điểm và hệ tư tưởng

Hệ tư tưởng là tập hợp cấu trúc lý thuyết bao gồm các giá trị, niềm tin và giả định nền tảng mà từ đó sinh ra các quan điểm cá nhân hoặc tập thể. Mỗi hệ tư tưởng (liberalism, conservatism, socialism...) quy định cách cá nhân nhìn nhận vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế.

Quan điểm không tồn tại trong chân không mà thường gắn với một hệ tư tưởng cụ thể. Ví dụ, quan điểm về thuế thu nhập, quyền phá thai, hay sở hữu súng sẽ rất khác nhau giữa người có tư tưởng tự do và bảo thủ. Chính vì thế, các cuộc tranh luận xã hội sâu sắc thường là va chạm giữa những quan điểm bắt nguồn từ hệ giá trị đối lập.

Bảng sau thể hiện mối quan hệ giữa quan điểm và hệ tư tưởng phổ biến:

Hệ tư tưởngQuan điểm đặc trưng
Liberalism (Tự do)Ủng hộ quyền cá nhân, tự do lựa chọn, thị trường mở
Conservatism (Bảo thủ)Đề cao truyền thống, trật tự xã hội, thẩm quyền
Socialism (Xã hội chủ nghĩa)Bình đẳng kinh tế, sở hữu công, phân phối tài nguyên

Quan điểm trong truyền thông và ảnh hưởng xã hội

Truyền thông là môi trường trung gian quan trọng định hình và khuếch đại quan điểm. Các cơ chế như khung truyền thông (media framing), lập luận chọn lọc (selective exposure) và thuật toán gợi ý (algorithmic filtering) khiến người dùng thường xuyên tiếp cận những nội dung củng cố quan điểm sẵn có, dẫn đến hiệu ứng “buồng vang” (echo chamber).

Trên mạng xã hội, quan điểm trở thành một phần của danh tính số (digital identity), được chia sẻ, xác nhận và bảo vệ trong cộng đồng cùng chí hướng. Điều này thúc đẩy sự phân cực quan điểm và giảm khả năng đối thoại liên hệ tư tưởng.

Nghiên cứu tại Nature (2021) chỉ ra rằng các nền tảng như Facebook và Twitter có vai trò trong việc làm tăng sự phân cực chính trị bằng cách khuếch đại nội dung cực đoan, thu hút sự chú ý.

Vai trò của quan điểm trong nghiên cứu và học thuật

Trong khoa học, quan điểm ảnh hưởng đến cách đặt vấn đề, lựa chọn khung lý thuyết và diễn giải dữ liệu. Nhà nghiên cứu không bao giờ hoàn toàn “trung lập” mà luôn mang theo một quan điểm, dù được nhận thức rõ hay không.

Khái niệm phản xạ học thuật (academic reflexivity) nhấn mạnh rằng nhà nghiên cứu cần ý thức về quan điểm cá nhân, giới hạn phương pháp và bối cảnh xã hội để đánh giá tính khách quan của công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như nhân học, xã hội học, hoặc nghiên cứu hậu thuộc địa.

Một ví dụ điển hình là sự khác biệt trong cách tiếp cận dữ liệu định lượng (positivism) và dữ liệu định tính (interpretivism): mỗi quan điểm có giả định riêng về bản chất tri thức và phương pháp tiếp cận thế giới.

Quan điểm trong pháp luật và đạo đức

Trong lĩnh vực pháp lý và đạo đức học, quan điểm định hình cách diễn giải các quy phạm và áp dụng chúng trong bối cảnh cụ thể. Ví dụ, cùng một điều luật về quyền riêng tư có thể được nhìn nhận khác nhau tùy vào quan điểm về quyền cá nhân, lợi ích công cộng hoặc an ninh quốc gia.

Trong triết học đạo đức, các hệ thống quan điểm như vị lợi (utilitarianism), đạo đức bổn phận (deontology), hay đạo đức đức hạnh (virtue ethics) cung cấp khung để đánh giá hành vi. Cùng một hành động (ví dụ: trợ tử), nhưng quan điểm từ mỗi hệ sẽ đưa đến kết luận khác nhau về tính đúng/sai hoặc hợp đạo đức.

Điều này lý giải tại sao các tranh luận về đạo đức y học, quyền con người hoặc quyền động vật rất khó đạt được đồng thuận – vì chúng bắt nguồn từ các quan điểm triết học khác nhau.

Kết luận: Tính đa tầng và không tuyệt đối của quan điểm

Quan điểm là sản phẩm của nhận thức, kinh nghiệm sống, hệ giá trị và môi trường văn hóa – xã hội. Không có quan điểm nào tuyệt đối đúng hoặc sai, mà mỗi quan điểm phản ánh một cách tiếp cận thế giới từ một điểm nhìn nhất định.

Ý thức được vai trò, cấu trúc và giới hạn của quan điểm giúp chúng ta phát triển tư duy phản biện, tăng khả năng đối thoại, và làm việc hiệu quả trong môi trường đa quan điểm. Trong khoa học, giáo dục và đời sống công cộng, việc hiểu và tôn trọng sự đa dạng quan điểm là điều kiện để xây dựng nền tri thức khai phóng và xã hội dân chủ.

Tài liệu tham khảo

  1. Stanford Encyclopedia of Philosophy. Objectivity. https://plato.stanford.edu/
  2. American Psychological Association (APA). Framing Effects. https://www.apa.org/
  3. Nature. The Rise of Political Polarization. https://www.nature.com/
  4. EBSCO. Framing Effect in Psychology. https://www.ebsco.com/
  5. Kant, I. (1781). Critique of Pure Reason.
  6. Nagel, T. (1986). The View from Nowhere. Oxford University Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quan điểm:

Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Một quan điểm dựa trên tài nguyên về doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 5 Số 2 - Trang 171-180 - 1984
Tóm tắtBài báo khám phá tính hữu ích của việc phân tích doanh nghiệp từ khía cạnh tài nguyên thay vì từ khía cạnh sản phẩm. Tương tự như các rào cản gia nhập thị trường và ma trận tăng trưởng-chiếm lĩnh, các khái niệm về rào cản vị trí tài nguyên và ma trận tài nguyên-sản phẩm được đề xuất. Những công cụ này sau đó được sử dụng để làm nổi bật các lựa chọn chiến lượ...... hiện toàn bộ
Học Tổ Chức và Cộng Đồng Thực Hành: Hướng Tới Một Quan Điểm Thống Nhất Về Làm Việc, Học Tập và Đổi Mới Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 2 Số 1 - Trang 40-57 - 1991
Các nghiên cứu dân tộc học gần đây về thực tiễn nơi làm việc chỉ ra rằng cách mọi người thực sự làm việc thường khác biệt cơ bản so với cách các tổ chức mô tả công việc đó trong các hướng dẫn, chương trình đào tạo, sơ đồ tổ chức và mô tả công việc. Tuy nhiên, các tổ chức có xu hướng dựa vào những mô tả này trong nỗ lực hiểu và cải thiện thực tiễn công việc. Chúng tôi nghiên cứu một trong ...... hiện toàn bộ
#học tổ chức #cộng đồng thực hành #thực tiễn nơi làm việc #học tập #đổi mới #cải tiến tổ chức #mô tả công việc #dân tộc học #học tập phi chính thức #cải cách tổ chức
Thành công trong môi trường cạnh tranh động: Năng lực tổ chức như sự hội nhập tri thức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 7 Số 4 - Trang 375-387 - 1996
Điều kiện thị trường không ổn định do đổi mới và sự gia tăng cường độ và đa dạng hoá cạnh tranh đã dẫn đến việc năng lực tổ chức thay vì phục vụ thị trường trở thành cơ sở chính để các công ty xây dựng chiến lược dài hạn của mình. Nếu tài nguyên chiến lược quan trọng nhất của công ty là tri thức, và nếu tri thức tồn tại dưới hình thức chuyên biệt giữa các thành viên trong tổ chức, thì bản...... hiện toàn bộ
#năng lực tổ chức #hội nhập tri thức #thị trường cạnh tranh #động lực cạnh tranh #quan điểm dựa trên tài nguyên #mạng lưới công ty #học hỏi tổ chức #lợi thế cạnh tranh #phản ứng linh hoạt.
Liên Hệ Giữa Các Đặc Điểm Liên Quan Đến Lo Âu Với Đa Hình Trong Vùng Điều Hòa Của Gen Vận Chuyển Serotonin Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 274 Số 5292 - Trang 1527-1531 - 1996
Việc hấp thu serotonin (5-hydroxytryptamine hay 5-HT) được hỗ trợ bởi chất vận chuyển đã được cho thấy có liên quan đến lo âu ở người và các mô hình động vật, và là nơi tác động của các loại thuốc chống trầm cảm và chống lo âu phổ biến đang ức chế sự hấp thu. Quá trình phiên mã của gen vận chuyển 5-HT ở người (5-HTT) được điều chỉnh bởi một loại đa hình phổ biến ở vùng điều hòa thượng nguồ...... hiện toàn bộ
#Serotonin #Vận Chuyển Serotonin #Lo Âu #Gen Versatile #Đặc Điểm Liên Quan Đến Lo Âu #Phiên Mã Gen #Đa Hình #Nguyên Bào Lympho.
Một chuyến tham quan có hướng dẫn về phân tích đồng địa điểm trong vi kính ánh sáng Dịch bởi AI
Journal of Microscopy - Tập 224 Số 3 - Trang 213-232 - 2006
Tóm tắtChúng ta thường chấp nhận rằng việc phân chia chức năng của tế bào eukaryotic được phản ánh qua sự xuất hiện khác nhau của các protein trong các bào quan của chúng. Vị trí và chức năng sinh lý của một protein có mối quan hệ chặt chẽ; thông tin địa phương về một protein do đó là rất quan trọng để hiểu vai trò của nó trong các quá trình sinh học. Việc hình dun...... hiện toàn bộ
#phân tích đồng địa điểm #tế bào eukaryotic #kính hiển vi huỳnh quang #phương pháp thống kê #JACoP
Sử dụng Công nghệ và Cấu thành Cấu trúc: Một Quan điểm Thực hành để Nghiên cứu Công nghệ trong Tổ chức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 11 Số 4 - Trang 404-428 - 2000
Khi cả công nghệ và tổ chức trải qua những thay đổi mạnh mẽ về hình thức và chức năng, các nhà nghiên cứu tổ chức ngày càng quan tâm đến các khái niệm đổi mới, sự nổi lên và ứng biến để giải thích những cách thức tổ chức và sử dụng công nghệ mới mẻ đang hiện hữu trong thực tiễn. Với ý định tương tự, tôi đề xuất một sự mở rộng cho quan điểm cấu trúc hóa về công nghệ, phát triển một lăng kín...... hiện toàn bộ
CiteSpace II: Phát hiện và hình dung xu hướng nổi bật và các mẫu thoáng qua trong văn học khoa học Dịch bởi AI
Wiley - Tập 57 Số 3 - Trang 359-377 - 2006
Tóm tắtBài viết này mô tả sự phát triển mới nhất của một cách tiếp cận tổng quát để phát hiện và hình dung các xu hướng nổi bật và các kiểu tạm thời trong văn học khoa học. Công trình này đóng góp đáng kể về lý thuyết và phương pháp luận cho việc hình dung các lĩnh vực tri thức tiến bộ. Một đặc điểm là chuyên ngành được khái niệm hóa và hình dung như một sự đối ngẫ...... hiện toàn bộ
#CiteSpace II #phát hiện xu hướng #khoa học thông tin #mặt trận nghiên cứu #khái niệm nổi bật #đồng trích dẫn #thuật toán phát hiện bùng nổ #độ trung gian #cụm quan điểm #vùng thời gian #mô hình hóa #lĩnh vực nghiên cứu #tuyệt chủng hàng loạt #khủng bố #ngụ ý thực tiễn.
Quan điểm từ cảnh quan về thâm canh nông nghiệp và quản lý đa dạng sinh học – dịch vụ hệ sinh thái Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 8 Số 8 - Trang 857-874 - 2005
Tóm tắtBài báo này nghiên cứu các tác động tiêu cực và tích cực của việc sử dụng đất nông nghiệp đối với bảo tồn đa dạng sinh học và mối quan hệ của nó với các dịch vụ hệ sinh thái từ quan điểm cảnh quan. Nông nghiệp có thể đóng góp vào việc bảo tồn các hệ thống có độ đa dạng sinh học cao, có thể cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng như thụ phấn và kiểm soá...... hiện toàn bộ
#đa dạng sinh học #hệ sinh thái #nông nghiệp #cảnh quan #dịch vụ hệ sinh thái #thâm canh #bảo tồn #quản lý #sinh học phân tán #các chương trình môi trường nông nghiệp #sự phục hồi
Lợi ích của hệ số tương quan Matthews (MCC) so với điểm F1 và độ chính xác trong đánh giá phân loại nhị phân Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 Số 1 - 2020
Tóm tắtĐặt vấn đềĐể đánh giá các phân loại nhị phân và ma trận nhầm lẫn của chúng, các nhà nghiên cứu khoa học có thể sử dụng một số tỷ lệ thống kê, tùy theo mục tiêu của cuộc thí nghiệm mà họ đang điều tra. Mặc dù đây là một vấn đề quan trọng trong học máy, nhưng chưa có sự đồng thuận rộng rãi về một chỉ số lựa chọn thống nhất nà...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,481   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10